Trang Chủ
Danh Sách Bài Hát
Blog
Tải Lên Các Bản Nhạc
Nạp
TẢI ỨNG DỤNG
江口拓也/寺岛拓笃/松岡禎丞/柿原徹也
a shadow's love song
Points
江口拓也/寺岛拓笃/松岡禎丞/柿原徹也
11 bản ghi
Hát
Reincarnate
Points
寺岛拓笃
6 bản ghi
Hát
Hyper×Super×Lover☆
Points
森久保祥太郎/寺岛拓笃
12 bản ghi
Hát
Over the Rainbow
Points
寺岛拓笃
2 bản ghi
Hát
Crossing World
Points
寺岛拓笃/梶裕貴
0 bản ghi
Hát
Believe My Dice
Points
江口拓也/寺岛拓笃/松岡禎丞/柿原徹也
4 bản ghi
Hát
I miss youの3メートル
Points
神谷浩史/福山潤/寺岛拓笃
1 bản ghi
Hát
ハピネスYOU&ME(Another Ver.)
Points
皆川純子/前野智昭/松岡禎丞/寺岛拓笃
0 bản ghi
Hát
a shadow’s love song
Points
江口拓也/寺岛拓笃/松岡禎丞/柿原徹也
0 bản ghi
Hát
I miss youの3メートル
Points
神谷浩史/福山潤/寺岛拓笃
0 bản ghi
Hát
ギュンとラブソング(Another Ver.)
Points
皆川純子/前野智昭/松岡禎丞/寺岛拓笃
0 bản ghi
Hát
ギュンとラブソング(TVサイズ)
皆川純子/松岡禎丞/寺岛拓笃/前野智昭
0 bản ghi
Hát
メグルモノ(TV Version)
Points
寺岛拓笃
9 bản ghi
Hát
Nameless Story(TV Version)
Points
寺岛拓笃
8 bản ghi
Hát
BRAND NEW MELODY
Points
寺岛拓笃
6 bản ghi
Hát
Alice or Guilty(M@STER VERSION)
Points
寺岛拓笃/松岡禎丞/神原大地
5 bản ghi
Hát
リコリスの森
Points
諏訪部順一/鳥海浩輔/寺岛拓笃/宫野真守
19 bản ghi
Hát
Reincarnate(TV Version)
Points
寺岛拓笃
4 bản ghi
Hát
雪月花
Points
寺岛拓笃/鈴村健一/谷山纪章/宫野真守
3 bản ghi
Hát
超勇者BUDDY GO!
Points
寺岛拓笃
4 bản ghi
Hát
--- Hết ---
江口拓也/寺岛拓笃/松岡禎丞/柿原徹也
a shadow's love song
Points
江口拓也/寺岛拓笃/松岡禎丞/柿原徹也
11 bản ghi
Hát
Reincarnate
Points
寺岛拓笃
6 bản ghi
Hát
Hyper×Super×Lover☆
Points
森久保祥太郎/寺岛拓笃
12 bản ghi
Hát
Over the Rainbow
Points
寺岛拓笃
2 bản ghi
Hát
Crossing World
Points
寺岛拓笃/梶裕貴
0 bản ghi
Hát
Believe My Dice
Points
江口拓也/寺岛拓笃/松岡禎丞/柿原徹也
4 bản ghi
Hát
I miss youの3メートル
Points
神谷浩史/福山潤/寺岛拓笃
1 bản ghi
Hát
ハピネスYOU&ME(Another Ver.)
Points
皆川純子/前野智昭/松岡禎丞/寺岛拓笃
0 bản ghi
Hát
a shadow’s love song
Points
江口拓也/寺岛拓笃/松岡禎丞/柿原徹也
0 bản ghi
Hát
I miss youの3メートル
Points
神谷浩史/福山潤/寺岛拓笃
0 bản ghi
Hát
ギュンとラブソング(Another Ver.)
Points
皆川純子/前野智昭/松岡禎丞/寺岛拓笃
0 bản ghi
Hát
ギュンとラブソング(TVサイズ)
皆川純子/松岡禎丞/寺岛拓笃/前野智昭
0 bản ghi
Hát
メグルモノ(TV Version)
Points
寺岛拓笃
9 bản ghi
Hát
Nameless Story(TV Version)
Points
寺岛拓笃
8 bản ghi
Hát
BRAND NEW MELODY
Points
寺岛拓笃
6 bản ghi
Hát
Alice or Guilty(M@STER VERSION)
Points
寺岛拓笃/松岡禎丞/神原大地
5 bản ghi
Hát
リコリスの森
Points
諏訪部順一/鳥海浩輔/寺岛拓笃/宫野真守
19 bản ghi
Hát
Reincarnate(TV Version)
Points
寺岛拓笃
4 bản ghi
Hát
雪月花
Points
寺岛拓笃/鈴村健一/谷山纪章/宫野真守
3 bản ghi
Hát
超勇者BUDDY GO!
Points
寺岛拓笃
4 bản ghi
Hát
--- Hết ---